KHU CÔNG NGHIỆP BỈM SƠN

Đăng ngày 19 - 12 - 2020
100%

 

KHU CÔNG NGHIỆP BỈM SƠN

         ■ Vị trí: Nằm phía Bắc tỉnh Thanh Hoá, cạnh Quốc lộ 1A; cách trung tâm thành phố Thanh Hoá 35 km, cách thủ đô Hà Nội 120km về phía Nam; cách Cảng Hải Phòng 150 km, có tuyến đường sắt Bắc - Nam chạy qua.

           ■ Quy mô: Diện tích 566 ha, trong đó:

          - Khu A: 308 ha do Công ty cổ phần Fuhucorp và Công ty cổ phần đầu tư phát triển VID Thanh Hóa làm chủ đầu tư hạ tầng.

           - Khu B: 258 ha do Công ty cổ phần đầu tư và xây dựng HUD 4 làm chủ đầu tư hạ tầng.

           ■ Những ngành nghề thu hút đầu tư:

          Dệt may, da giầy, sản xuất và lắp ráp ôtô, cơ khí chế tạo, sản xuất vật liệu xây dựng cao cấp, sản xuất kết cấu thép, điện tử, sản phẩm công nghệ cao, chế biến nông, lâm sản xuất khẩu…

1. Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4

Ban quản lý dự án Khu B - Khu công nghiệp Bỉm Sơn

Địa chỉ: Khu phố 6, đường Trần Hưng Đạo, Quốc lộ 1A, phường Bắc Sơn, thị xã Bỉm Sơn, thành phố Thanh Hóa. 

2. Công ty Cổ phần Fuhucorp

Ban quản lý dự án Khu A - Khu công nghiệp Bỉm Sơn

Địa chỉ: Văn phòng Ban Quản lý Dự án Đầu tư Khu Công nghiệp Kovipark - phường Bắc Sơn - thị xã Bỉm Sơn - tỉnh Thanh Hóa.

Điện thoại: (04) 3537 3979     Fax: (04) 3511 3128    Người liên hệ trực tiếp: Mr. Khánh: 098 349 5779

Email: kovipark@yahoo.com.vn; khanhsfuhu@yahoo.com.vn         Website: fuhucorp.com

3. Công ty cổ phần đầu tư phát triển VID Thanh Hóa

Địa chỉ: Khu A - KCN Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa.      Người liên hệ: Mr. Chiên - Chủ tịch HĐQT         ĐT: 0904.151.565      Email: Dungnt@vidgroup.com.vn    Website: vidgroup.com.vn

Tổng số lượt xem: 257

Tin liên quan

Tin mới nhất

°
2024-05-19
Hôm nay (19/05/2024) Hôm qua (18/05/2024)
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán

SJC

87,700 90,400 87,700 90,400

DOJI HN

87,700 89,800 87,700 89,800

DOJI SG

87,700 89,800 87,700 89,800

BTMC SJC

87,850 90,050 50 87,850 90,100

Phú Qúy SJC

87,800 90,100 87,800 90,100

PNJ TP.HCM

75,500 77,300 75,500 77,300

PNJ Hà Nội

75,500 77,300 75,500 77,300

Đơn vị: nghìn đồng/lượng

Tăng giảm so sánh với ngày trước đó

Xem chi tiết

Tỷ giá được cập nhật lúc 08:30 ngày 17/05/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25150.00 25150.00 25450.00
EUR 27087.00 27196.00 28407.00
GBP 31525.00 31715.00 32705.00
HKD 3195.00 3208.00 3314.00
CHF 27506.00 27616.00 28486.00
JPY 159.51 160.15 167.51
AUD 16660.00 16727.00 17239.00
SGD 18533.00 18607.00 19168.00
THB 683.00 686.00 715.00
CAD 18327.00 18401.00 18952.00
NZD   15304.00 15817.00
KRW   17.96 19.65
DKK   3636.00 3773.00
SEK   2327.00 2418.00
NOK   2329.00 2423.00

Xem chi tiết

123 người đang online