Hiển thị từ 1 đến 10 trong 5 bản ghi
  1   
°
2024-11-23
Hôm nay (23/11/2024) Hôm qua (22/11/2024)
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán

SJC

85,000 87,000 85,000 87,000

DOJI HN

85,000 87,000 85,000 87,000

DOJI SG

85,000 87,000 85,000 87,000

BTMC SJC

85,300 87,000 85,300 87,000

Phú Qúy SJC

85,200 87,000 85,200 87,000

PNJ TP.HCM

85,200 86,200 85,200 86,200

PNJ Hà Nội

30,960 32,360 30,960 32,360

Đơn vị: nghìn đồng/lượng

Tăng giảm so sánh với ngày trước đó

Xem chi tiết

Tỷ giá được cập nhật lúc 08:30 ngày 22/11/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25210.00 25229.00 25509.00
EUR 26071.00 26176.00 27275.00
GBP 31364.00 31490.00 32451.00
HKD 3198.00 3211.00 3315.00
CHF 28106.00 28219.00 29078.00
JPY 160.79 161.44 168.44
AUD 16242.00 16307.00 16802.00
SGD 18536.00 18610.00 19128.00
THB 712.00 715.00 746.00
CAD 17850.00 17922.00 18438.00
NZD   14619.00 15111.00
KRW   17.40 19.11
DKK   3505.00 3629.00
NOK   2249.00 2341.00
SEK   2252.00 2339.00

Xem chi tiết

136 người đang online