RSS
Sơ đồ trang
Liên hệ
Đăng nhập
BAN QUẢN LÝ KHU KINH TẾ NGHI SƠN VÀ CÁC KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH THANH HÓA
Management board of Nghi Son economic zone and industrial parks Thanh Hoa province
Toggle navigation
Trang chủ
Ban quản lý
Vị trí, chức năng
Thông tin liên hệ
Nhiệm vụ và quyền hạn
Tổ chức bộ máy
Danh bạ điện thoại
Khu kinh tế Nghi Sơn
Các khu công nghiệp
KCN Bãi Trành
KCN Bỉm Sơn
KCN Lam Sơn - Sao Vàng
KCN Lễ Môn
KCN Đình Hương - Tây Bắc Ga
Các khu công nghiệp khác
Thủ tục hành chính
Tin tức - sự kiện
Tin tức sự kiện tổng hợp
Khai thác thông tin
Thông tin Logistics tại Khu kinh tế Nghi Sơn
Thông tin Bảng giá đất
Thông tin trạm quan trắc
Danh sách trạm quan trắc
Thông tin khu công nghiệp, khu kinh tế
Thông tin doanh nghiệp hạ tầng
Thông tin Doanh nghiệp đầu tư SXKD trong khu kinh tế, khu công nghiệp
Thông tin Quy hoạch
Tìm kiếm
Tìm kiếm nâng cao
Trang chủ
Các khu công nghiệp
Thứ 4 Ngày 30/11/2022, 3:33:33 PM
KCN Bãi Trành
KCN Bỉm Sơn
KCN Lam Sơn - Sao Vàng
KCN Lễ Môn
KCN Đình Hương - Tây Bắc Ga
Các khu công nghiệp khác
Các khu công nghiệp
Thư viện video
Liên kết website
- Liên kết các Bộ, Tỉnh, Thành phố -
UBND tỉnh Thanh Hóa
Bộ Kế hoạch và Đầu tư
Bộ Nội vụ
Thời tiết ngày
°
°
C
F
Độ ẩm:
%
Gió:
Km/H
Giờ
°
Ngày
-
°
Giá vàng
Tỷ giá ngoại tệ
Tìm mã vàng nhanh
SJC
DOJI HN
DOJI SG
Phú Qúy SJC
PNJ TP.HCM
PNJ Hà Nội
BTMC SJC
2024-11-23
Hôm nay (23/11/2024)
Hôm qua (22/11/2024)
Giá mua
Giá bán
Giá mua
Giá bán
SJC
85,000
87,000
85,000
87,000
DOJI HN
85,000
87,000
85,000
87,000
DOJI SG
85,000
87,000
85,000
87,000
BTMC SJC
85,300
87,000
85,300
87,000
Phú Qúy SJC
85,200
87,000
85,200
87,000
PNJ TP.HCM
85,200
86,200
85,200
86,200
PNJ Hà Nội
30,960
32,360
30,960
32,360
Đơn vị: nghìn đồng/lượng
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Xem chi tiết
Tỷ giá được cập nhật lúc 08:30 ngày 22/11/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo
Ngoại tệ
Mua tiền mặt
Mua chuyển khoản
Giá bán
USD
25210.00
25229.00
25509.00
EUR
26071.00
26176.00
27275.00
GBP
31364.00
31490.00
32451.00
HKD
3198.00
3211.00
3315.00
CHF
28106.00
28219.00
29078.00
JPY
160.79
161.44
168.44
AUD
16242.00
16307.00
16802.00
SGD
18536.00
18610.00
19128.00
THB
712.00
715.00
746.00
CAD
17850.00
17922.00
18438.00
NZD
14619.00
15111.00
KRW
17.40
19.11
DKK
3505.00
3629.00
NOK
2249.00
2341.00
SEK
2252.00
2339.00
Xem chi tiết
Số lượt truy cập
16.640.637
138 người đang online