Hiển thị từ 1 đến 10 trong 172 bản ghi
  1 2 3 4 5 6 7 8 9 10      
°
2024-11-22
Hôm nay (22/11/2024) Hôm qua (21/11/2024)
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán

SJC

85,000 1300 87,000 800 83,700 86,200

DOJI HN

85,000 1300 87,000 800 83,700 86,200

DOJI SG

85,000 1300 87,000 800 83,700 86,200

BTMC SJC

85,300 1300 87,000 800 84,000 86,200

Phú Qúy SJC

85,200 1300 87,000 800 83,900 86,200

PNJ TP.HCM

85,200 600 86,200 600 84,600 85,600

PNJ Hà Nội

30,960 220 32,360 220 30,740 32,140

Đơn vị: nghìn đồng/lượng

Tăng giảm so sánh với ngày trước đó

Xem chi tiết

Tỷ giá được cập nhật lúc 08:30 ngày 22/11/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25210.00 25229.00 25509.00
EUR 26071.00 26176.00 27275.00
GBP 31364.00 31490.00 32451.00
HKD 3198.00 3211.00 3315.00
CHF 28106.00 28219.00 29078.00
JPY 160.79 161.44 168.44
AUD 16242.00 16307.00 16802.00
SGD 18536.00 18610.00 19128.00
THB 712.00 715.00 746.00
CAD 17850.00 17922.00 18438.00
NZD   14619.00 15111.00
KRW   17.40 19.11
DKK   3505.00 3629.00
NOK   2249.00 2341.00
SEK   2252.00 2339.00

Xem chi tiết

157 người đang online