RSS
Sơ đồ trang
Liên hệ
Đăng nhập
BAN QUẢN LÝ KHU KINH TẾ NGHI SƠN VÀ CÁC KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH THANH HÓA
Management board of Nghi Son economic zone and industrial parks Thanh Hoa province
Toggle navigation
Trang chủ
Ban quản lý
Vị trí, chức năng
Thông tin liên hệ
Nhiệm vụ và quyền hạn
Tổ chức bộ máy
Danh bạ điện thoại
Khu kinh tế Nghi Sơn
Các khu công nghiệp
KCN Bãi Trành
KCN Bỉm Sơn
KCN Lam Sơn - Sao Vàng
KCN Lễ Môn
KCN Đình Hương - Tây Bắc Ga
Các khu công nghiệp khác
Thủ tục hành chính
Tin tức - sự kiện
Tin tức sự kiện tổng hợp
Khai thác thông tin
Thông tin Logistics tại Khu kinh tế Nghi Sơn
Thông tin Bảng giá đất
Thông tin trạm quan trắc
Danh sách trạm quan trắc
Thông tin khu công nghiệp, khu kinh tế
Thông tin doanh nghiệp hạ tầng
Thông tin Doanh nghiệp đầu tư SXKD trong khu kinh tế, khu công nghiệp
Thông tin Quy hoạch
Tìm kiếm
Tìm kiếm nâng cao
Trang chủ
Thứ 4 Ngày 30/11/2022, 3:33:33 PM
Tra cứu theo tiêu chí
Tìm kiếm
Xuất file
Tên trạm
Tỉnh thành
Mô tả
Thao tác
×
Xem thông tin công bố các trạm quan trắc
Tên trạm
Tỉnh thành
Mô tả
Địa chỉ
Tọa độ
Thông tin về môi trường không khí
Chỉ số AQI
Danh sách thống kê AQI
Tăng trưởng xanh, phát triển bền vững
Thông tin Bảng giá đất
Các khu công nghiệp
Hỏi đáp
Thư viện video
Liên kết website
- Liên kết các Bộ, Tỉnh, Thành phố -
UBND tỉnh Thanh Hóa
Bộ Kế hoạch và Đầu tư
Bộ Nội vụ
Thời tiết ngày
°
°
C
F
Độ ẩm:
%
Gió:
Km/H
Giờ
°
Ngày
-
°
Giá vàng
Tỷ giá ngoại tệ
Tìm mã vàng nhanh
SJC
DOJI HN
DOJI SG
Phú Qúy SJC
PNJ TP.HCM
PNJ Hà Nội
BTMC SJC
2024-05-06
Hôm nay (06/05/2024)
Hôm qua (05/05/2024)
Giá mua
Giá bán
Giá mua
Giá bán
SJC
84,300
800
86,500
600
83,500
85,900
DOJI HN
84,300
800
85,800
100
83,500
85,700
DOJI SG
84,300
800
85,800
100
83,500
85,700
BTMC SJC
84,350
650
86,450
650
83,700
85,800
Phú Qúy SJC
84,300
700
86,500
700
83,600
85,800
PNJ TP.HCM
73,350
250
75,100
250
73,100
74,850
PNJ Hà Nội
73,350
250
75,100
250
73,100
74,850
Đơn vị: nghìn đồng/lượng
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Xem chi tiết
Tỷ giá được cập nhật lúc 08:00 ngày 06/05/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo
Ngoại tệ
Mua tiền mặt
Mua chuyển khoản
Giá bán
USD
25150.00
25157.00
25457.00
EUR
26797.00
26905.00
28111.00
GBP
31196.00
31384.00
32369.00
HKD
3185.00
3198.00
3303.00
CHF
27497.00
27607.00
28478.00
JPY
161.56
162.21
169.75
AUD
16496.00
16562.00
17072.00
SGD
18454.00
18528.00
19086.00
THB
673.00
676.00
704.00
CAD
18212.00
18285.00
18832.00
NZD
15003.00
15512.00
KRW
17.91
19.60
DKK
3598.00
3733.00
SEK
2304.00
2394.00
NOK
2295.00
2386.00
Xem chi tiết
Số lượt truy cập
16.587.267
142 người đang online