Tra cứu theo tiêu chí

Tên trạm Tỉnh thành Mô tả Thao tác
°
2024-05-06
Hôm nay (06/05/2024) Hôm qua (05/05/2024)
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán

SJC

84,300 800 86,500 600 83,500 85,900

DOJI HN

84,300 800 85,800 100 83,500 85,700

DOJI SG

84,300 800 85,800 100 83,500 85,700

BTMC SJC

84,350 650 86,450 650 83,700 85,800

Phú Qúy SJC

84,300 700 86,500 700 83,600 85,800

PNJ TP.HCM

73,350 250 75,100 250 73,100 74,850

PNJ Hà Nội

73,350 250 75,100 250 73,100 74,850

Đơn vị: nghìn đồng/lượng

Tăng giảm so sánh với ngày trước đó

Xem chi tiết

Tỷ giá được cập nhật lúc 08:00 ngày 06/05/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25150.00 25157.00 25457.00
EUR 26797.00 26905.00 28111.00
GBP 31196.00 31384.00 32369.00
HKD 3185.00 3198.00 3303.00
CHF 27497.00 27607.00 28478.00
JPY 161.56 162.21 169.75
AUD 16496.00 16562.00 17072.00
SGD 18454.00 18528.00 19086.00
THB 673.00 676.00 704.00
CAD 18212.00 18285.00 18832.00
NZD   15003.00 15512.00
KRW   17.91 19.60
DKK   3598.00 3733.00
SEK   2304.00 2394.00
NOK   2295.00 2386.00

Xem chi tiết

142 người đang online