Về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, được sửa đổi, bổ sung, bãi bỏ trong lĩnh vực Hoạt động xây dựng

100%
Đăng ngày 04 - 12 - 2023

Ngày 01/12/2023, UBND tỉnh Thanh Hóa ban hành Quyết định số 4549/QĐ-UBND về việc Về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, được sửa đổi, bổ sung, bãi bỏ trong lĩnh vực Hoạt động xây dựng thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Xây dựng, Sở Giao thông vận tải, Sở Công Thương, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Ban quản lý Khu kinh tế Nghi Sơn và các Khu công nghiệp, UBND cấp huyện tỉnh Thanh Hóa.

 

Công bố kèm theo Quyết định này Danh mục 02 TTHC mới ban hành; 28 TTHC được sửa đổi, bổ sung và 04 TTHC bãi bỏ thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Xây dựng, Sở Giao thông vận tải, Sở Công Thương, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Ban quản lý Khu kinh tế Nghi Sơn và các Khu công nghiệp, UBND cấp huyện tỉnh Thanh Hóa (có Danh mục kèm theo tại file đính kèm).

Tổng số lượt xem: 145


4549.signed.pdf
Ý kiến bạn đọc

    Tin liên quan

    Tin mới nhất

    °
    2024-05-19
    Hôm nay (19/05/2024) Hôm qua (18/05/2024)
    Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán

    SJC

    87,700 90,400 87,700 90,400

    DOJI HN

    87,700 89,800 87,700 89,800

    DOJI SG

    87,700 89,800 87,700 89,800

    BTMC SJC

    87,850 90,050 50 87,850 90,100

    Phú Qúy SJC

    87,800 90,100 87,800 90,100

    PNJ TP.HCM

    75,500 77,300 75,500 77,300

    PNJ Hà Nội

    75,500 77,300 75,500 77,300

    Đơn vị: nghìn đồng/lượng

    Tăng giảm so sánh với ngày trước đó

    Xem chi tiết

    Tỷ giá được cập nhật lúc 08:30 ngày 17/05/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo
    Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
    USD 25150.00 25150.00 25450.00
    EUR 27087.00 27196.00 28407.00
    GBP 31525.00 31715.00 32705.00
    HKD 3195.00 3208.00 3314.00
    CHF 27506.00 27616.00 28486.00
    JPY 159.51 160.15 167.51
    AUD 16660.00 16727.00 17239.00
    SGD 18533.00 18607.00 19168.00
    THB 683.00 686.00 715.00
    CAD 18327.00 18401.00 18952.00
    NZD   15304.00 15817.00
    KRW   17.96 19.65
    DKK   3636.00 3773.00
    SEK   2327.00 2418.00
    NOK   2329.00 2423.00

    Xem chi tiết

    152 người đang online