Công bố và xin ý kiến tham vấn cộng đồng trong quá trình đánh giá tác động môi trường dự án: Nghĩa trang nhân dân thị xã Nghi Sơn tỉnh, Thanh Hóa (giai đoạn 2) tại phường Xuân Lâm và phường Nguyên Bình, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hoá

100%
Đăng ngày 22 - 04 - 2024

Căn cứ khoản 4 điều 33 của Luật Bảo vệ môi trường "Việc tham vấn được thực hiện thông qua đăng tải trên trang thông tin điện tử" và khoản 3 điều 26 của Nghị định số 08/2022/NĐ-CP ngày 10/01/2022, Ban quản lý Khu kinh tế Nghi Sơn và các Khu công nghiệp tỉnh Thanh Hóa Công bố và xin ý kiến tham vấn cộng đồng trong quá trình đánh giá tác động môi trường dự án: Nghĩa trang nhân dân thị xã Nghi Sơn tỉnh, Thanh Hóa (giai đoạn 2) tại phường Xuân Lâm và phường Nguyên Bình, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hoá do BQL dự án đầu tư xây dựng thị xã Nghi Sơn làm chủ đầu tư. Các ý kiến tham vấn gửi về Ban quản lý Khu kinh tế Nghi Sơn và các Khu công nghiệp theo địa chỉ thư điện tử: bqlkktns@thanhhoa.gov.vn trước ngày 07/5/2024./.

 

Tổng số lượt xem: 38


pdf
Ý kiến bạn đọc

    Tin liên quan

    Tin mới nhất

    °
    Cập nhật lúc:
    08:27:00 AM 18/05/2024
     Đơn vị tính: VNĐ/lượng
    Loại vàng Mua Bán
    SJC 1L, 10L, 1KG 87,700,000 90,400,000
    SJC 5c 87,700,000 90,420,000
    SJC 2c, 1C, 5 phân 87,700,000 90,430,000
    Vàng nhẫn SJC 99,99
    1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ
    75,600,000 77,200,000
    Vàng nhẫn SJC 99,99
    0.3 chỉ, 0.5 chỉ
    75,600,000 77,300,000
    Nữ Trang 99.99% 75,400,000 76,400,000
    Nữ Trang 99% 73,644,000 75,644,000
    Nữ Trang 68% 49,607,000 52,107,000
    Nữ Trang 41.7% 29,512,000 32,012,000

    Xem chi tiết

    Tỷ giá được cập nhật lúc 08:30 ngày 17/05/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo
    Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
    USD 25150.00 25150.00 25450.00
    EUR 27087.00 27196.00 28407.00
    GBP 31525.00 31715.00 32705.00
    HKD 3195.00 3208.00 3314.00
    CHF 27506.00 27616.00 28486.00
    JPY 159.51 160.15 167.51
    AUD 16660.00 16727.00 17239.00
    SGD 18533.00 18607.00 19168.00
    THB 683.00 686.00 715.00
    CAD 18327.00 18401.00 18952.00
    NZD   15304.00 15817.00
    KRW   17.96 19.65
    DKK   3636.00 3773.00
    SEK   2327.00 2418.00
    NOK   2329.00 2423.00

    Xem chi tiết

    198 người đang online