RSS
Sơ đồ trang
Liên hệ
Đăng nhập
BAN QUẢN LÝ KHU KINH TẾ NGHI SƠN VÀ CÁC KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH THANH HÓA
Management board of Nghi Son economic zone and industrial parks Thanh Hoa province
Toggle navigation
Trang chủ
Ban quản lý
Vị trí, chức năng
Thông tin liên hệ
Nhiệm vụ và quyền hạn
Tổ chức bộ máy
Danh bạ điện thoại
Khu kinh tế Nghi Sơn
Các khu công nghiệp
KCN Bãi Trành
KCN Bỉm Sơn
KCN Lam Sơn - Sao Vàng
KCN Lễ Môn
KCN Đình Hương - Tây Bắc Ga
Các khu công nghiệp khác
Thủ tục hành chính
Tin tức - sự kiện
Tin tức sự kiện tổng hợp
Khai thác thông tin
Thông tin Logistics tại Khu kinh tế Nghi Sơn
Thông tin Bảng giá đất
Thông tin trạm quan trắc
Danh sách trạm quan trắc
Thông tin khu công nghiệp, khu kinh tế
Thông tin doanh nghiệp hạ tầng
Thông tin Doanh nghiệp đầu tư SXKD trong khu kinh tế, khu công nghiệp
Thông tin Quy hoạch
Tìm kiếm
Tìm kiếm nâng cao
Trang chủ
Khai thác thông tin
Thông tin Doanh nghiệp đầu tư SXKD trong khu kinh tế, khu công nghiệp
Thứ 4 Ngày 30/11/2022, 3:33:33 PM
Chi tiết doanh nghiệp hạ tầng
Giấy chứng nhận đầu tư
Loại doanh nghiệp
(*)
DDI
Số GCNĐKĐT
(*)
GCC001
Ngày cấp
Đơn vị cấp
Hình thức đầu tư
Doanh nghiệp
Mã doanh nghiệp
DN333
Doanh nghiệp
(*)
Tổng Công ty máy động lực và NN VN
Khu công nghiệp
(*)
Khu công nghiệp Bỉm Sơn
Tỉnh
(*)
Tỉnh Thanh Hoá
Huyện:
(*)
Thị xã Bỉm Sơn
Lĩnh vực đầu tư
Sản xuất và lắp ráp ôtô
Tổng mức đầu tư (USD)
Tổng mức đầu tư (Tỷ VNĐ)
900
Vùng lãnh thổ
(*)
1
Địa chỉ
Điện thoại
Fax
Email
Diện tích (m2)
28640
Quy mô vốn (USD)
Mô tả
Giấy phép kinh doanh
Số
Ngày cấp
15/01/2022
Mã số thuế
Đơn vị cấp
Số lượng lao động
Trạng thái
Người đại diện
Họ Tên
Loại giấy CTCN
Số CTCN
Ngày cấp
Đơn vị cấp
Điện thoại
Email
Ngành nghề
Thư viện video
Liên kết website
- Liên kết các Bộ, Tỉnh, Thành phố -
UBND tỉnh Thanh Hóa
Bộ Kế hoạch và Đầu tư
Bộ Nội vụ
Thời tiết ngày
°
°
C
F
Độ ẩm:
%
Gió:
Km/H
Giờ
°
Ngày
-
°
Giá vàng
Tỷ giá ngoại tệ
Tìm mã vàng nhanh
SJC
DOJI HN
DOJI SG
Phú Qúy SJC
PNJ TP.HCM
PNJ Hà Nội
BTMC SJC
2024-05-19
Hôm nay (19/05/2024)
Hôm qua (18/05/2024)
Giá mua
Giá bán
Giá mua
Giá bán
SJC
87,700
90,400
87,700
90,400
DOJI HN
87,700
89,800
87,700
89,800
DOJI SG
87,700
89,800
87,700
89,800
BTMC SJC
87,850
90,050
50
87,850
90,100
Phú Qúy SJC
87,800
90,100
87,800
90,100
PNJ TP.HCM
75,500
77,300
75,500
77,300
PNJ Hà Nội
75,500
77,300
75,500
77,300
Đơn vị: nghìn đồng/lượng
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Xem chi tiết
Tỷ giá được cập nhật lúc 08:30 ngày 17/05/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo
Ngoại tệ
Mua tiền mặt
Mua chuyển khoản
Giá bán
USD
25150.00
25150.00
25450.00
EUR
27087.00
27196.00
28407.00
GBP
31525.00
31715.00
32705.00
HKD
3195.00
3208.00
3314.00
CHF
27506.00
27616.00
28486.00
JPY
159.51
160.15
167.51
AUD
16660.00
16727.00
17239.00
SGD
18533.00
18607.00
19168.00
THB
683.00
686.00
715.00
CAD
18327.00
18401.00
18952.00
NZD
15304.00
15817.00
KRW
17.96
19.65
DKK
3636.00
3773.00
SEK
2327.00
2418.00
NOK
2329.00
2423.00
Xem chi tiết
Số lượt truy cập
16.593.216
190 người đang online