RSS
Sơ đồ trang
Liên hệ
Đăng nhập
BAN QUẢN LÝ KHU KINH TẾ NGHI SƠN VÀ CÁC KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH THANH HÓA
Management board of Nghi Son economic zone and industrial parks Thanh Hoa province
Toggle navigation
Trang chủ
Ban quản lý
Vị trí, chức năng
Thông tin liên hệ
Nhiệm vụ và quyền hạn
Tổ chức bộ máy
Danh bạ điện thoại
Khu kinh tế Nghi Sơn
Các khu công nghiệp
KCN Bãi Trành
KCN Bỉm Sơn
KCN Lam Sơn - Sao Vàng
KCN Lễ Môn
KCN Đình Hương - Tây Bắc Ga
Các khu công nghiệp khác
Thủ tục hành chính
Tin tức - sự kiện
Tin tức sự kiện tổng hợp
Khai thác thông tin
Thông tin Logistics tại Khu kinh tế Nghi Sơn
Thông tin Bảng giá đất
Thông tin trạm quan trắc
Danh sách trạm quan trắc
Thông tin khu công nghiệp, khu kinh tế
Thông tin doanh nghiệp hạ tầng
Thông tin Doanh nghiệp đầu tư SXKD trong khu kinh tế, khu công nghiệp
Thông tin Quy hoạch
Tìm kiếm
Tìm kiếm nâng cao
Trang chủ
Thứ 4 Ngày 30/11/2022, 3:33:33 PM
Cảng Quốc tế Gang thép Nghi Sơn
Nghi Sơn Marina - Bến du thuyền Anh Phát
Hội nghị Tổng kết nhiệm vụ năm 2023, triển khai nhiệm vụ năm 2024.
Cảng Quốc tế Gang thép Nghi Sơn
Doanh nghiệp
Hoạt động các dự án đầu tư
Vịnh Đảo Nghi Sơn
Thư viện video
Liên kết website
- Liên kết các Bộ, Tỉnh, Thành phố -
UBND tỉnh Thanh Hóa
Bộ Kế hoạch và Đầu tư
Bộ Nội vụ
Thời tiết ngày
°
°
C
F
Độ ẩm:
%
Gió:
Km/H
Giờ
°
Ngày
-
°
Giá vàng
Tỷ giá ngoại tệ
Tìm mã vàng nhanh
SJC
DOJI HN
DOJI SG
Phú Qúy SJC
PNJ TP.HCM
PNJ Hà Nội
BTMC SJC
2025-04-29
Hôm nay (29/04/2025)
Hôm qua (28/04/2025)
Giá mua
Giá bán
Giá mua
Giá bán
SJC
117,500
119,500
117,500
119,500
DOJI HN
117,500
119,500
117,500
119,500
DOJI SG
117,500
119,500
117,500
119,500
BTMC SJC
117,500
119,500
117,500
119,500
Phú Qúy SJC
117,000
119,500
117,000
119,500
PNJ TP.HCM
112,500
115,500
112,500
115,500
PNJ Hà Nội
112,500
115,500
112,500
115,500
Đơn vị: nghìn đồng/lượng
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Xem chi tiết
Tỷ giá được cập nhật lúc 11:00 ngày 28/04/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo
Ngoại tệ
Mua tiền mặt
Mua chuyển khoản
Giá bán
USD
25810.00
25820.00
26160.00
EUR
28925.00
29041.00
30151.00
GBP
33928.00
34064.00
35036.00
HKD
3284.00
3297.00
3404.00
CHF
30817.00
30941.00
31836.00
JPY
176.64
177.35
184.69
AUD
16261.00
16326.00
16855.00
SGD
19421.00
19499.00
20028.00
THB
751.00
754.00
787.00
CAD
18399.00
18473.00
18987.00
NZD
15212.00
15721.00
KRW
17.25
19.00
DKK
3888.00
4021.00
NOK
2432.00
2539.00
SEK
2629.00
2736.00
Xem chi tiết
Số lượt truy cập
16.756.953
148 người đang online