Hiển thị từ 1 đến 10 trong 62 bản ghi
  1 2 3 4 5 6 7   
°
Cập nhật lúc:
08:27:00 AM 18/05/2024
 Đơn vị tính: VNĐ/lượng
Loại vàng Mua Bán
SJC 1L, 10L, 1KG 87,700,000 90,400,000
SJC 5c 87,700,000 90,420,000
SJC 2c, 1C, 5 phân 87,700,000 90,430,000
Vàng nhẫn SJC 99,99
1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ
75,600,000 77,200,000
Vàng nhẫn SJC 99,99
0.3 chỉ, 0.5 chỉ
75,600,000 77,300,000
Nữ Trang 99.99% 75,400,000 76,400,000
Nữ Trang 99% 73,644,000 75,644,000
Nữ Trang 68% 49,607,000 52,107,000
Nữ Trang 41.7% 29,512,000 32,012,000

Xem chi tiết

Tỷ giá được cập nhật lúc 08:30 ngày 17/05/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25150.00 25150.00 25450.00
EUR 27087.00 27196.00 28407.00
GBP 31525.00 31715.00 32705.00
HKD 3195.00 3208.00 3314.00
CHF 27506.00 27616.00 28486.00
JPY 159.51 160.15 167.51
AUD 16660.00 16727.00 17239.00
SGD 18533.00 18607.00 19168.00
THB 683.00 686.00 715.00
CAD 18327.00 18401.00 18952.00
NZD   15304.00 15817.00
KRW   17.96 19.65
DKK   3636.00 3773.00
SEK   2327.00 2418.00
NOK   2329.00 2423.00

Xem chi tiết

189 người đang online